Khám Phá Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Futures Truyền Thống
Khám Phá Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Futures Truyền Thống
Chào mừng quý vị đến với thế giới phức tạp nhưng đầy hấp dẫn của giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử. Với tư cách là một chuyên gia trong lĩnh vực này, tôi nhận thấy rằng một trong những điểm gây nhầm lẫn lớn nhất đối với người mới bắt đầu là sự khác biệt giữa Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures) và Hợp đồng Tương lai Truyền thống (Traditional Futures).
Sự nhầm lẫn này là hoàn toàn dễ hiểu, bởi vì cả hai đều là các công cụ phái sinh cho phép nhà giao dịch đầu cơ vào giá tài sản cơ sở (trong trường hợp này là tiền điện tử) mà không cần sở hữu tài sản thực tế, sử dụng đòn bẩy và có ngày đáo hạn (đối với hợp đồng truyền thống). Tuy nhiên, cơ chế hoạt động, đặc biệt là vấn đề đáo hạn và phí tài trợ, đã tạo ra hai loại sản phẩm rất khác biệt.
Bài viết này sẽ đi sâu vào từng khía cạnh, giúp bạn xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc trước khi tham gia thị trường.
I. Giới Thiệu Tổng Quan Về Hợp Đồng Tương Lai
Trước khi phân tích sự khác biệt, chúng ta cần hiểu bản chất của hợp đồng tương lai.
Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận pháp lý để mua hoặc bán một tài sản cụ thể (ví dụ: Bitcoin, Ethereum) tại một mức giá đã thỏa thuận trước vào một ngày cụ thể trong tương lai. Mục đích chính ban đầu của chúng là phòng ngừa rủi ro (hedging) cho các nhà sản xuất và người tiêu dùng hàng hóa.
Trong thị trường tiền điện tử, hợp đồng tương lai đã được điều chỉnh để phù hợp với tính chất biến động cao và giao dịch 24/7 của tài sản kỹ thuật số.
1. Hợp Đồng Tương Lai Truyền Thống (Traditional Futures)
Hợp đồng tương lai truyền thống (còn gọi là hợp đồng có ngày đáo hạn) là hình thức nguyên thủy nhất.
- **Đặc điểm cốt lõi:** Chúng luôn có một ngày đáo hạn cố định. Khi ngày đáo hạn đến, hợp đồng phải được thanh lý hoặc chuyển giao (settlement).
- **Thanh toán:** Hầu hết các hợp đồng tiền điện tử truyền thống đều được thanh toán bằng tiền mặt (cash-settled), nghĩa là không có việc giao nhận tiền điện tử vật lý, mà chỉ là sự chênh lệch giá trị.
- **Mục đích:** Chúng thường được sử dụng bởi các tổ chức lớn hoặc các nhà giao dịch muốn khóa giá trong một khung thời gian xác định, ví dụ, để phòng ngừa rủi ro cho các vị thế nắm giữ dài hạn.
2. Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Viễn (Perpetual Futures)
Hợp đồng Vĩnh viễn là một phát minh đột phá của thị trường tiền điện tử, lần đầu tiên được giới thiệu bởi BitMEX.
- **Đặc điểm cốt lõi:** Chúng **không có ngày đáo hạn**. Nhà giao dịch có thể giữ vị thế mua (long) hoặc bán (short) mãi mãi, miễn là họ duy trì đủ ký quỹ (margin).
- **Cơ chế neo giá:** Để mô phỏng giá giao ngay (spot price) mà không có ngày đáo hạn, Perpetual Futures sử dụng một cơ chế độc đáo gọi là "Phí Tài Trợ" (Funding Rate).
II. Phân Tích Chi Tiết Sự Khác Biệt Cốt Lõi
Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở tính thanh khoản, cơ chế phí và thời hạn của hợp đồng.
1. Vấn Đề Ngày Đáo Hạn (Expiry Date)
Đây là điểm khác biệt rõ ràng nhất và quan trọng nhất.
Hợp Đồng Tương Lai Truyền Thống: Mỗi hợp đồng có một ngày hết hạn xác định (ví dụ: Hợp đồng BTC-USD Tháng 12/2024). Khi ngày này đến, tất cả các vị thế đang mở phải được tất toán. Nhà giao dịch phải chủ động đóng vị thế cũ và mở một vị thế mới trong hợp đồng đáo hạn tiếp theo nếu họ muốn tiếp tục giao dịch. Quá trình này được gọi là "cuộn" (rolling over).
Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Viễn: Như tên gọi, chúng là "vĩnh viễn". Không có ngày đáo hạn. Điều này mang lại sự linh hoạt cực lớn cho nhà giao dịch, đặc biệt là những người áp dụng các chiến lược như giao dịch lướt sóng trong hợp đồng tương lai tiền điện tử hoặc nắm giữ dài hạn với đòn bẩy.
2. Cơ Chế Phí Tài Trợ (Funding Rate Mechanism)
Vì Perpetual Futures không có ngày đáo hạn để buộc giá hội tụ về giá giao ngay, thị trường sử dụng Phí Tài Trợ để giữ cho giá hợp đồng gần với giá giao ngay của tài sản cơ sở.
Cơ chế hoạt động: Phí Tài Trợ được thanh toán định kỳ (thường là 8 giờ một lần) giữa những người giữ vị thế mua và những người giữ vị thế bán.
- **Nếu Phí Tài Trợ Dương (Positive Funding Rate):** Điều này có nghĩa là phe mua (longs) đang chiếm ưu thế và giá hợp đồng đang giao dịch cao hơn giá giao ngay. Những người giữ vị thế mua sẽ trả phí cho những người giữ vị thế bán (shorts).
- **Nếu Phí Tài Trợ Âm (Negative Funding Rate):** Điều này có nghĩa là phe bán (shorts) đang chiếm ưu thế và giá hợp đồng đang giao dịch thấp hơn giá giao ngay. Những người giữ vị thế bán sẽ trả phí cho những người giữ vị thế mua (longs).
So sánh: Hợp đồng tương lai truyền thống không có cơ chế Phí Tài Trợ này. Thay vào đó, sự điều chỉnh giá được thực hiện tự nhiên thông qua việc đáo hạn hợp đồng và sự chênh lệch giữa giá hợp đồng và giá giao ngay (basis).
3. Đòn Bẩy và Ký Quỹ (Leverage and Margin)
Cả hai loại hợp đồng đều cho phép sử dụng đòn bẩy, nhưng cách quản lý rủi ro có thể khác nhau.
- **Ký Quỹ Ban Đầu (Initial Margin):** Số tiền tối thiểu cần thiết để mở một vị thế.
- **Ký Quỹ Duy Trì (Maintenance Margin):** Mức ký quỹ tối thiểu phải duy trì để tránh bị thanh lý (liquidation).
Trong các hợp đồng Vĩnh viễn, do tính chất giữ vị thế lâu dài, các sàn giao dịch thường có các quy tắc thanh lý nghiêm ngặt hơn để bảo vệ hệ thống khỏi các biến động giá đột ngột. Việc hiểu rõ cách thức hoạt động của ký quỹ là cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi xem xét các quy tắc và quy định của các sàn giao dịch để đảm bảo an toàn tài khoản.
4. Thanh Khoản và Chi Phí Giao Dịch (Liquidity and Trading Fees)
Thị trường Perpetual Futures (ví dụ như trên Bybit, như được đề cập tại Bybit Perpetual Contracts) thường có tính thanh khoản cao hơn đáng kể so với các hợp đồng tương lai truyền thống trên cùng một tài sản.
- **Lý do:** Sự linh hoạt không có ngày đáo hạn thu hút nhiều nhà giao dịch hơn, từ các nhà giao dịch tần suất cao (HFT) đến các nhà giao dịch swing và đầu cơ dài hạn.
- **Tác động:** Thanh khoản cao hơn dẫn đến chênh lệch giá mua/bán (spread) hẹp hơn, giúp giảm chi phí thực tế khi vào và thoát lệnh.
Trong khi đó, các hợp đồng tương lai truyền thống có thể có thanh khoản tập trung vào các ngày đáo hạn gần nhất, và các hợp đồng xa hơn có thể kém thanh khoản hơn.
III. Bảng So Sánh Tổng Hợp
Để dễ hình dung, dưới đây là bảng so sánh các đặc điểm chính:
| Đặc Điểm | Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Viễn (Perpetual) | Hợp Đồng Tương Lai Truyền Thống (Traditional) |
|---|---|---|
| Ngày Đáo Hạn | Không có (Vô thời hạn) | Có ngày đáo hạn cố định |
| Cơ Chế Điều Chỉnh Giá | Phí Tài Trợ (Funding Rate) | Sự hội tụ tự nhiên khi đáo hạn |
| Thanh Toán Phí | Định kỳ (ví dụ: 8 giờ/lần) giữa các bên | Không áp dụng phí tài trợ |
| Thanh Khoản | Thường rất cao và ổn định | Có thể thay đổi, tập trung vào các kỳ hạn gần |
| Rủi Ro Thanh Lý | Liên tục, dựa trên ký quỹ | Có thể xảy ra khi đáo hạn nếu không cuộn (roll) |
| Mục Đích Sử Dụng Phổ Biến | Đầu cơ ngắn/dài hạn, sử dụng đòn bẩy linh hoạt |
IV. Ưu Điểm và Nhược Điểm Của Từng Loại
Việc lựa chọn giữa Perpetual và Traditional Futures phụ thuộc vào chiến lược giao dịch và mục tiêu quản lý rủi ro của bạn.
1. Ưu và Nhược Điểm của Perpetual Futures
Ưu điểm:
- **Linh hoạt tối đa:** Không cần lo lắng về việc phải "roll over" hợp đồng trước ngày đáo hạn.
- **Thanh khoản cao:** Thường dễ dàng vào và thoát lệnh hơn.
- **Phù hợp với giao dịch ngắn/trung hạn:** Lý tưởng cho các nhà giao dịch sử dụng các chiến lược như swing trading.
Nhược điểm:
- **Chi phí tiềm ẩn (Funding Rate):** Nếu bạn giữ một vị thế mua (long) trong một thị trường tăng giá mạnh (funding rate dương cao), bạn sẽ phải liên tục trả phí cho phe bán, làm tăng chi phí giao dịch tổng thể.
- **Rủi ro thanh lý liên tục:** Vì không có ngày đáo hạn, bạn phải quản lý ký quỹ liên tục để tránh bị thanh lý.
2. Ưu và Nhược Điểm của Traditional Futures
Ưu điểm:
- **Dự đoán chi phí:** Chi phí giao dịch được tính toán rõ ràng tại thời điểm mở hợp đồng (bao gồm cả chi phí tài trợ ngầm được tính vào giá). Không có rủi ro Phí Tài Trợ bất ngờ.
- **Phù hợp cho phòng ngừa rủi ro dài hạn:** Các tổ chức có thể khóa giá cho các giao dịch trong tương lai xa hơn.
Nhược điểm:
- **Bắt buộc phải cuộn (Roll Over):** Sự bất tiện khi phải đóng và mở lại hợp đồng khi đáo hạn.
- **Rủi ro Basis:** Sự khác biệt giữa giá hợp đồng và giá giao ngay có thể biến động lớn khi gần ngày đáo hạn.
- **Thanh khoản có thể thấp hơn:** Đặc biệt đối với các hợp đồng có ngày đáo hạn xa.
V. Khi Nào Nên Chọn Loại Hợp Đồng Nào?
Là một nhà giao dịch chuyên nghiệp, tôi thường khuyên học viên của mình xem xét mục đích giao dịch:
1. **Nếu bạn là nhà giao dịch đầu cơ ngắn hạn hoặc trung hạn (Day Trader, Swing Trader):** Perpetual Futures là lựa chọn mặc định. Sự linh hoạt và thanh khoản cao giúp bạn phản ứng nhanh với thị trường mà không bị ràng buộc bởi ngày đáo hạn. Hãy chú ý theo dõi Phí Tài Trợ; nếu phí quá cao, bạn nên cân nhắc đóng vị thế. 2. **Nếu bạn là nhà giao dịch dài hạn hoặc tổ chức cần khóa rủi ro trong một quý cụ thể:** Traditional Futures có thể phù hợp hơn. Chúng cung cấp sự chắc chắn về mặt thời gian và loại bỏ sự phức tạp của Phí Tài Trợ.
VI. Kết Luận
Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn đã cách mạng hóa giao dịch tiền điện tử bằng cách loại bỏ rào cản của ngày đáo hạn, tạo ra một thị trường năng động và có tính thanh khoản cao. Tuy nhiên, sự tiện lợi này đi kèm với trách nhiệm quản lý cơ chế Phí Tài Trợ.
Ngược lại, Hợp đồng Tương lai Truyền thống vẫn là công cụ quan trọng cho các chiến lược phòng ngừa rủi ro có khung thời gian rõ ràng, mặc dù chúng đòi hỏi sự quản lý chủ động hơn khi gần ngày đáo hạn.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai công cụ này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thành công trong giao dịch phái sinh tiền điện tử. Hãy luôn bắt đầu với khối lượng nhỏ, làm quen với cơ chế ký quỹ và luôn cập nhật kiến thức về các quy định của sàn giao dịch bạn đang sử dụng.
Các sàn giao dịch Futures được khuyến nghị
| Sàn | Ưu điểm & tiền thưởng Futures | Đăng ký / Ưu đãi |
|---|---|---|
| Binance Futures | Đòn bẩy lên tới 125×, hợp đồng USDⓈ-M; người dùng mới có thể nhận tới 100 USD voucher chào mừng, thêm 20% giảm phí spot trọn đời và 10% giảm phí futures trong 30 ngày đầu | Đăng ký ngay |
| Bybit Futures | Hợp đồng perpetual nghịch đảo & tuyến tính; gói chào mừng lên tới 5 100 USD phần thưởng, bao gồm coupon tức thì và tiền thưởng theo cấp bậc lên tới 30 000 USD khi hoàn thành nhiệm vụ | Bắt đầu giao dịch |
| BingX Futures | Copy trading & tính năng xã hội; người dùng mới có thể nhận tới 7 700 USD phần thưởng cộng với 50% giảm phí giao dịch | Tham gia BingX |
| WEEX Futures | Gói chào mừng lên tới 30 000 USDT; tiền thưởng nạp từ 50–500 USD; bonus futures có thể dùng để giao dịch và thanh toán phí | Đăng ký WEEX |
| MEXC Futures | Tiền thưởng futures có thể dùng làm ký quỹ hoặc thanh toán phí; các chiến dịch bao gồm bonus nạp (ví dụ: nạp 100 USDT → nhận 10 USD) | Tham gia MEXC |
Tham gia cộng đồng của chúng tôi
Theo dõi @startfuturestrading để nhận tín hiệu và phân tích.